Cross-cultural management : (Record no. 8638)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00988nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138561 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230926091435.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2018 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781506340708 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.049 |
Chỉ số cutter | THO |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thomas, David C |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cross-cultural management : |
Phần còn lại của nhan đề | essential concepts / |
Thông tin trách nhiệm | David Clinton Thomas, Mark F. Peterson |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Sage, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 529 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02457 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Entreprises multinationales |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Intercultural communication |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Peterson, Mark F. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=86492">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=86492</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Keuka |
Mã học phần | INS4018 |
Tên học phần | Quản trị đa văn hoá |
-- | Cross-cultural Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/08/2023 | 658 THO 2018 | E-C7/05533 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 4 | 4 | 658 THO 2018 | TVB.1/01808 | 04/05/2024 | 04/05/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình |