N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
5 |
4 |
657.96 INT 2020 |
E-C7/03137 |
08/06/2023 |
27/02/2023 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
4 |
10 |
657.96 INT |
E-C7/03140 |
14/06/2023 |
09/02/2023 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
07/01/2020 |
Mua |
4 |
13 |
657.96 INT |
E-C7/02576 |
30/12/2022 |
05/09/2022 |
07/01/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
7 |
17 |
657.96 INT |
E-C7/03132 |
18/03/2024 |
18/03/2024 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
16/06/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
9 |
17 |
657.96 INT |
E-C7/03134 |
15/11/2023 |
08/09/2023 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
6 |
13 |
657.96 INT |
E-C7/03136 |
20/01/2024 |
05/10/2023 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
13/04/2020 |
|
6 |
16 |
657.96 INT |
TVB.1/00371 |
18/12/2023 |
03/10/2023 |
13/04/2020 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00412 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00413 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00414 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00415 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00416 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00417 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00418 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00419 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
2 |
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00420 |
15/03/2024 |
15/03/2024 |
20/01/2024 |
Giáo trình |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
20/01/2024 |
|
|
|
657.96 INT 2020 |
TVB.1/00421 |
20/01/2024 |
|
20/01/2024 |
Giáo trình |
|