International accounting / (Record no. 8671)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01061nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513221659.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200107s2020 nyu eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260547986 |
Giá bìa | 1.080.000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.96 |
Chỉ số cutter | INT |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Timothy Doupnik...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. , international student edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxi, 522 p. |
Khổ cỡ | 26 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Foreign exchange |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán quốc tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Finn, Mark |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gotti, Giorgio |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Perera, Hector |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162789">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162789</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS3017 |
-- | Kế toán quốc tế |
Tên học phần | International Accounting |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | INS3017 |
-- | Kế toán quốc tế |
Tên học phần | International Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 5 | 4 | 657.96 INT 2020 | E-C7/03137 | 08/06/2023 | 27/02/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 5 | 10 | 657.96 INT | E-C7/03140 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 13/04/2020 | Giáo trình | 19/05/2025 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 07/01/2020 | Mua | 4 | 13 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/02482 | 27/02/2025 | 05/09/2022 | 07/01/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 7 | 17 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/02483 | 27/02/2025 | 18/03/2024 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 9 | 17 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/02484 | 27/02/2025 | 08/09/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 6 | 13 | 657.96 INT | E-C7/03136 | 20/01/2024 | 05/10/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/04/2020 | 6 | 16 | 657.96 INT | TVB.1/00371 | 27/02/2025 | 03/10/2023 | 13/04/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/00412 | 27/02/2025 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/00413 | 27/02/2025 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 2 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/00414 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 20/01/2024 | Giáo trình | 02/06/2025 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/00415 | 27/02/2025 | 20/01/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2024 | 657.96 INT 2020 | TVB.1/00416 | 27/02/2025 | 20/01/2024 | Giáo trình |