Software engineering / (Record no. 8680)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00588nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200924215627.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200228s2018 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292096131 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.1 |
Chỉ số cutter | SOM |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sommerville, Ian |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1951- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Software engineering / |
Thông tin trách nhiệm | Ian Sommerville |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed, Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 810 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Software engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập trình |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | |
-- | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.1 SOM 2018 | TVB.1/00139 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.1 SOM 2018 | TVB.1/00140 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.1 SOM 2018 | TVB.1/00141 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.1 SOM 2018 | TVB.1/00142 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 005.1 SOM 2018 | TVB.1/00143 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình |