International Trade : (Record no. 8681)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00834nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200924215627.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200228s2018 enk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134519555 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382 |
Chỉ số cutter | KRU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Krugman, Paul R. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International Trade : |
Phần còn lại của nhan đề | theory & policy / |
Thông tin trách nhiệm | Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, United Kingdom : |
Nhà xuất bản | Pearson Education Canada, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 367 pages |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Melitz, Marc J. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Obstfeld, Maurice |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/71927">https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/71927</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | |
-- | |
-- | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 1 | 13 | 382 KRU 2018 | E-C7/02656 | 31/03/2023 | 16/03/2020 | 16/03/2020 | 28/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 5 | 12 | 382 KRU | E-C7/02658 | 08/06/2023 | 13/02/2023 | 28/02/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2023 | 382 KRU 2018 | TVB.1/01175 | 10/01/2023 | 10/01/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382 KRU 2018 | TVB.1/01176 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382 KRU 2018 | TVB.1/01177 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382 KRU 2018 | TVB.1/01178 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình |