Management / (Record no. 8682)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00628nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211202103827.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200228s2016 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781285861982 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Chỉ số cutter | DAF |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Daft, Richard L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management / |
Thông tin trách nhiệm | Richard L. Daft |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, cop. , |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxix-767 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial management |
-- | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
-- | Quản trị |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/71754">https://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/71754</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 4 | 16 | 658 DAF | E-C7/02661 | 10/02/2023 | 09/09/2022 | 28/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 3 | 6 | 658 DAF | E-C7/02662 | 26/08/2022 | 11/07/2022 | 28/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 2 | 6 | 658 DAF | E-C7/02663 | 24/06/2022 | 16/02/2022 | 28/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 2 | 11 | 658 DAF | E-C7/02665 | 21/06/2023 | 02/02/2021 | 28/02/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/02/2020 | 4 | 8 | 658 DAF 2016 | TVB.1/00427 | 24/05/2023 | 10/02/2023 | 28/02/2020 | Giáo trình |