Electronic devices and circuit theory / (Record no. 8690)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00628nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20200924215627.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200303s2002 nju eng d | |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.319 |
Chỉ số cutter | BOY |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Boylestad, Robert L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Electronic devices and circuit theory / |
Thông tin trách nhiệm | Robert L. Boylestad, Louis Nashelsky |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 7th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River, N.J. : |
Nhà xuất bản | Prentice Hall, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 901p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic circuits |
-- | Electronic apparatus and appliances |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mạch điện |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nashelsky, Louis |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01577 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01578 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01579 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01580 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01581 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 621.319 BOY 2002 | TVB.1/01582 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình |