Investments : (Record no. 8695)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00994nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220626152227.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200403s2013 nju eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118363294 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.6 |
Chỉ số cutter | JON |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jones, Charles Parker |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1943- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Investments : |
Phần còn lại của nhan đề | analysis and management / |
Thông tin trách nhiệm | Charles Parker Jones |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 638 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investments |
-- | Investment analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36897&f=nhande&v=Investments%3a+Analysis+and+Management%2c">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=36897&f=nhande&v=Investments%3a+Analysis+and+Management%2c</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Investment and Portfolio Management |
-- | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2012 |
Tên học phần | Phân tích đầu tư |
-- | Investment Analysis |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 4 | 2 | 332.6 JON | E-C7/02966 | 21/11/2023 | 29/09/2023 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 6 | 332.6 JON | E-C7/02967 | 08/07/2021 | 16/03/2021 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 1 | 1 | 332.6 JON | E-C7/02968 | 24/06/2020 | 13/05/2020 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 6 | 332.6 JON | E-C7/02969 | 27/01/2021 | 08/09/2020 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 10 | 332.6 JON | E-C7/02970 | 10/03/2022 | 23/03/2021 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 3 | 332.6 JON | E-C7/02971 | 27/05/2022 | 20/05/2022 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 1 | 2 | 332.6 JON | E-C7/02972 | 30/06/2020 | 13/05/2020 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 6 | 332.6 JON | E-C7/02973 | 05/02/2021 | 08/09/2020 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 2 | 1 | 332.6 JON | E-C7/02974 | 08/11/2022 | 08/11/2022 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 03/04/2020 | 1 | 1 | 332.6 JON | E-C7/02975 | 22/06/2020 | 03/04/2020 | 03/04/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 2 | 332.6 JON | E-C7/03337 | 20/05/2022 | 20/05/2022 | 06/08/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/08/2020 | 1 | 1 | 332.6 JON | E-C7/03338 | 20/05/2022 | 20/05/2022 | 06/08/2020 | Giáo trình |