E-commerce 2019 : (Record no. 8736)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01068nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211123225734.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200825s2019 nju eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134998459 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0134998456 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C., |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | E-commerce 2019 : |
Phần còn lại của nhan đề | business. technology. society / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Fifteenth Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxvi, 840 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic commerce |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet marketing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại điện tử |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Traver, Carol Guercio |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
-- | Enterprise Business Solutions |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | E-Commerce |
-- | Thương mại điện tử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 4 | 11 | 658.8 LAU | E-C7/03372 | 10/06/2022 | 09/06/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 4 | 10 | 658.8 LAU | E-C7/03373 | 17/12/2021 | 07/09/2021 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 3 | 10 | 658.8 LAU | E-C7/03374 | 29/12/2022 | 16/12/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 4 | 15 | 658.8 LAU | E-C7/03375 | 26/12/2022 | 13/12/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 3 | 8 | 658.8 LAU | E-C7/03376 | 11/07/2022 | 24/02/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 5 | 24 | 658.8 LAU | E-C7/03377 | 26/12/2022 | 20/09/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 3 | 6 | 658.8 LAU | E-C7/03378 | 12/09/2022 | 05/09/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 2 | 3 | 658.8 LAU | E-C7/03379 | 25/06/2021 | 17/03/2021 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 2 | 11 | 658.8 LAU | E-C7/03380 | 24/03/2022 | 25/01/2021 | 25/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 25/08/2020 | 3 | 16 | 658.8 LAU | E-C7/03381 | 26/12/2022 | 23/12/2022 | 25/08/2020 | Giáo trình |