Market leader : (Record no. 8812)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00789nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU140137113 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240121221211.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2008 en |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780582328433 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | MAR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Johnson, Christine |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1947- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Market leader : |
Phần còn lại của nhan đề | abanking and finance. Intermediate business English / |
Thông tin trách nhiệm | Christine Johnson |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | England : |
Nhà xuất bản | Pearson/Longman, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 96 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business English |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh kinh doanh |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 01/10/2020 | 1 | 2 | 428.2 MAR 2008 | E-C7/03525 | 15/07/2022 | 14/07/2022 | 01/10/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 428.2 MAR | E-C7/04640 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 428.2 MAR | E-C7/04641 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 428.2 MAR | E-C7/04642 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 428.2 MAR | E-C7/04643 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 428.2 MAR | E-C7/04644 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình |