Study guide : (Record no. 8961)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00803nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136439 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210118152037.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
070418s2009 ohu|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780324591194 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330 |
Chỉ số cutter | MAN |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mankiw, N. Gregory |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Study guide : |
Phần còn lại của nhan đề | principles of economics / |
Thông tin trách nhiệm | N. Gregory Mankiw, David R. Hakes |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Mason, OH : |
Nhà xuất bản | South-Western Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | vii, 374 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Harris, Robert B. |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Chương trình IB |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS1050 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | INS1051 |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách tham khảo chương trình IB |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 21/12/2020 | 1 | 1 | 330 | E-B7/07927 | 09/08/2023 | 07/07/2023 | 21/12/2020 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/03/2024 | 330 MAN 2009 | TVB.1/00801 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/03/2024 | 330 MAN 2009 | TVB.1/00802 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/03/2024 | 330 MAN 2009 | TVB.1/00803 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/03/2024 | 330 MAN 2009 | TVB.1/00804 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Sách tham khảo |