Numerical methods for engineers and scientists : (Record no. 8962)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01244cam a2200301 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17768442 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118165736.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130607s2014 njua 001 | eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118554937 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 518.0285 |
Chỉ số cutter | GIL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gilat, Amos. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Numerical methods for engineers and scientists : |
Phần còn lại của nhan đề | an introduction with applications using matlab / |
Thông tin trách nhiệm | Amos Gilat, Vish Subramaniam, Department of Mechanical Engineering, the Ohio State University. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Third edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Ohio : |
Nhà xuất bản | Wiley&Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 559 pages : |
Khổ cỡ | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Numerical analysis |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Engineering mathematics. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích số |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán kỹ thuật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Subramaniam, Vish. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160841&f=nhande&v=Numerical+Methods+for+Engineers+and+Scientists">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160841&f=nhande&v=Numerical+Methods+for+Engineers+and+Scientists</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2001 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Numerical methods |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS1189 |
Tên học phần | Phương pháp số |
-- | Computational Methods |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/01262 | 07/05/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | 1 | 05/08/2024 | 07/05/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518.0285 GIL | HL.1/00158 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518.0285 GIL | HL.1/00159 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518.0285 GIL | HL.1/00160 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518.0285 GIL | HL.1/00161 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 518.0285 GIL | HL.1/00162 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/12/2020 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/00850 | 21/12/2020 | 21/12/2020 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/01263 | 27/05/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | 2 | 09/05/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/01264 | 27/05/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | 1 | 25/05/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/01265 | 27/05/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | 1 | 25/05/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518.0285 GIL 2014 | TVB.1/01266 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình |