HBR's 10 must reads on teams. (Record no. 8975)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00812cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17554513 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210323143302.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
121207s2013 mau 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422189870 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | KAT |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR's 10 must reads on teams. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | HBR's ten must reads on teams |
246 30 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | 10 must reads on teams |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Ten must reads on teams |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | HBR Press: |
Nhà xuất bản | Boston, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | v, 192 pages ; |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Teams in the workplace. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nơi làm việc |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business Review Press. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Thúy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 22/12/2020 | 658.4 KAT | E-B7/07950 | 22/12/2020 | 22/12/2020 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 22/12/2020 | 658.4 KAT | E-B7/07949 | 22/12/2020 | 22/12/2020 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/03/2021 | 658.4 KAT | E-B7/08110 | 05/03/2021 | 05/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 22/12/2020 | 658.4 KAT | E-B7/07951 | 22/12/2020 | 22/12/2020 | Sách tham khảo |