HBR's 10 must reads on strategy. (Record no. 8983)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00780cam a22002534a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 16355386 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20201228174150.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
100729s2011 maua 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422157985 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | POR |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR's 10 must reads on strategy. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | HBR's ten must reads on strategy |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Harvard business review's 10 must reads on strategy |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266 p. : |
Khổ cỡ | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Strategic planning. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập kế hoạch chiến lược |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2020 | 658.4 POR | E-B7/07965 | 28/12/2020 | 28/12/2020 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2020 | 658.4 POR | E-B7/07966 | 28/12/2020 | 28/12/2020 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2020 | 1 | 658.4 POR | E-B7/07967 | 28/12/2020 | 28/12/2020 | Sách tham khảo | 28/12/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2020 | 2 | 658.4 POR | E-B7/07968 | 28/12/2020 | 28/12/2020 | Sách tham khảo | 28/12/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 28/12/2020 | 1 | 658.4 POR | E-B7/07969 | 28/12/2020 | 28/12/2020 | Sách tham khảo | 28/12/2020 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/01/2021 | 658.4 POR | E-B7/08030 | 25/01/2021 | 25/01/2021 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 25/01/2021 | 658.4 POR | E-B7/08031 | 25/01/2021 | 25/01/2021 | Sách tham khảo |