Numerical analysis / (Record no. 8989)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00941nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210115092608.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210115b si ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789814834285 |
Giá bìa | 3.764.000dd |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 518 |
Chỉ số cutter | BUR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burden, Richard L. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Numerical analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Richard L. Burden, J. Douglas Faires, Annette M. Burden |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning Asia Pte Ltd, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 896 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 26 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | The authors offer an introduction to modern approximation techniques and explain how, why, and when the techniques can be expected to work |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Numerical analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giải tích số |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Faires, J. Douglas |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Burden, Annette M. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS1189 |
Tên học phần | Numerical Methods |
-- | Phương pháp số |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/01/2021 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01267 | 15/01/2021 | 15/01/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01268 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01269 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01270 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01271 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 518 BUR 2016 | TVB.1/01272 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình |