Statistics for management and economics / (Record no. 9020)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00771nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240514093021.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210120s2018 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337093453 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 519.5 |
Chỉ số cutter | KEL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Keller, Gerald |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Statistics for management and economics / |
Thông tin trách nhiệm | Gerald Keller |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 906 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Statistical methods |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management science |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Probabilities |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Statistics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán thống kê |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 20/01/2021 | 1 | 519.5 KEL 2018 | TVB.1/01281 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | 20/01/2021 | Sách tham khảo |