HBR guide to negotiating / (Record no. 9024)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00773cam a2200253 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18855528 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210303160436.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
151113s2016 mau b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633690769 (hardcover : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | WEI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Weiss, Jeff A., |
Thông tin trách nhiệm | author. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | HBR guide to negotiating / |
Thông tin trách nhiệm | Jeff Weiss. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Harvard Business Review guide to negotiating |
246 30 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Negotiating |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | HBR Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvii, 177 pages ; |
Khổ cỡ | 23 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Negotiation in business. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đàm phám trong kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/03/2021 | 658.4 WEI | E-B7/08041 | 03/03/2021 | 03/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/03/2021 | 658.4 WEI | E-B7/08042 | 03/03/2021 | 03/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/03/2021 | 658.4 WEI | E-B7/08043 | 03/03/2021 | 03/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/03/2021 | 658.4 WEI | E-B7/08044 | 03/03/2021 | 03/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 03/03/2021 | 658.4 WEI | E-B7/08045 | 03/03/2021 | 03/03/2021 | Sách tham khảo |