Financial intelligence : (Record no. 9051)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00895cam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17476918 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210310133303.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120927s2013 mau b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422144114 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.15 |
Chỉ số cutter | KAR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Berman, Karen, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1962- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial intelligence : |
Phần còn lại của nhan đề | a manager's guide to knowing what the numbers really mean / |
Thông tin trách nhiệm | Karen Berman, Joe Knight ; with John Case. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Rev. ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 284 p. ; |
Khổ cỡ | 25 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial statements. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Cash management. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Corporations |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tiền mặt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Knight, Joe, |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Case, John, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 10/03/2021 | 658.15 KAR | E-B7/08132 | 10/03/2021 | 10/03/2021 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/04/2021 | 658.15 KAR | E-B7/08354 | 05/04/2021 | 05/04/2021 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/04/2021 | 1 | 658.15 KAR | E-B7/08355 | 06/12/2023 | 05/04/2021 | Sách tham khảo | 2 | 04/02/2024 | 06/12/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/06/2021 | 2 | 658.15 KAR | E-B7/08528 | 15/11/2023 | 11/06/2021 | Sách tham khảo | 2 | 06/09/2023 |