How to buy real estate overseas/ (Record no. 9094)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00792cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17574104 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210322151239.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
121227s2013 nju 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118518595 (hbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.63 |
Chỉ số cutter | PED |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Peddicord, Kathleen. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | How to buy real estate overseas/ |
Thông tin trách nhiệm | Kathleen Peddicord. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | viii, 248 pages ; |
Khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Real estate investment |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Retirement, Places of |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Retirees |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Americans |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế học tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Bất động sản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 22/03/2021 | 332.63 PED | E-B7/08214 | 22/03/2021 | 22/03/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 22/03/2021 | 1 | 332.63 PED | E-B7/08215 | 15/11/2022 | 22/03/2021 | Sách tham khảo | 2 | 08/09/2022 |