Demand-driven inventory optimization and replenishment : (Record no. 9141)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00969cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18829708 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221101085531.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
151023s2015 nju o 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119220404 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.7 |
Chỉ số cutter | DAV |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Davis, Robert A., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1947- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Demand-driven inventory optimization and replenishment : |
Phần còn lại của nhan đề | creating a more efficient supply chain / |
Thông tin trách nhiệm | Robert A. Davis. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Second edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 320 p ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Inventory control. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Delivery of goods |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Customer services |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Supply and demand. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý vật liệu |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3230 |
Tên học phần | Quản lý vật tư và hàng tồn kho |
-- | Inventory and Material Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/03/2021 | 658.7 DAV | E-B7/08277 | 30/03/2021 | 30/03/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 24/10/2022 | 658.7 DAV | E-B7/09027 | 24/10/2022 | 24/10/2022 | Sách tham khảo |