Medical charting demystified / (Record no. 9197)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00828cam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15350031 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210406132526.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
080624s2008 nyua 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780071498487 (alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0071498486 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DNLM/DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 610 |
Chỉ số cutter | RIC |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Richards, Joan, |
Chức danh | R.N. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Medical charting demystified / |
Thông tin trách nhiệm | Joan Richards, Jim Keogh. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiv, 189 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Medical records. |
650 12 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Medical Records. |
650 22 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Forms and Records Control. |
650 22 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Medical Records Systems, Computerized. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Y học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Y tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Keogh, James Edward, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 06/04/2021 | 610 RIC | E-B7/08371 | 06/04/2021 | 06/04/2021 | Sách tham khảo |