Social deviance : (Record no. 9203)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00900cam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 16071307 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210407101311.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
100127s2011 nyu b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780073404417 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 302.5 |
Chỉ số cutter | PON |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Social deviance : |
Phần còn lại của nhan đề | readings in theory and research / |
Thông tin trách nhiệm | edited by Henry N. Pontell and Stephen M. Rosoff. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 498 p. ; |
Khổ cỡ | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | This work is McGraw-Hill's 1st ed. of: Social deviance / edited by Henry N. Pontell. 5th ed. Upper Saddle River, N.J. : Pearson Prentice Hall, c2005. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Deviant behavior. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tương tác xã hội |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quan hệ cá nhân với xã hội |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pontell, Henry N., |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rosoff, Stephen M. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 07/04/2021 | 302.5 PON | E-B7/08382 | 07/04/2021 | 07/04/2021 | Sách tham khảo |