The success equation : (Record no. 9290)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00852cam a22002658a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17294072 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210611161345.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120510s2012 mau b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422184233 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.1 |
Chỉ số cutter | MAU |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mauboussin, Michael J., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1964- |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The success equation : |
Phần còn lại của nhan đề | untangling skill and luck in business, sports, and investing / |
Thông tin trách nhiệm | Michael J. Mauboussin. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 293 p. : |
Khổ cỡ | 24 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Success. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Success in business. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Ability. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Fortune. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Decision making. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thành công cá nhân trong công việc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 11/06/2021 | 1 | 2 | 650.1 MAU | E-B7/08540 | 05/08/2022 | 30/06/2022 | 11/06/2021 | Sách tham khảo |