The startup owner's manual : (Record no. 9302)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01028nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513211544.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210614b ca ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780984999378 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.1 |
Chỉ số cutter | BLA |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Blank, Steven G. (Steven Gary) |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The startup owner's manual : |
Phần còn lại của nhan đề | the step-by-step guide for building a great company / |
Thông tin trách nhiệm | Steven Blank, Bob Dorf |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Calif. : |
Nhà xuất bản | K & S Ranch, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | various pages : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business people. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | New business enterprises |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Customer relations. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khởi nghiệp |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dorf, Bob |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Entrepreneurship |
-- | Khởi nghiệp |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Entrepreneurship |
-- | Khởi nghiệp |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Entrepreneurship |
-- | Khởi nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 658.1 BLA | E-C7/04476 | 30/12/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình | 1 | 2 | 31/10/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/11/2022 | 658.1 BLA | E-C7/04798 | 17/11/2022 | 17/11/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/06/2021 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/01725 | 14/06/2021 | 14/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/06/2021 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/01727 | 14/06/2021 | 14/06/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/01724 | 06/09/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/00843 | 06/09/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/01723 | 06/09/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/09/2022 | 658.1 BLA 2012 | TVB.1/01726 | 06/09/2022 | 06/09/2022 | Giáo trình |