Quantitative analysis for management / (Record no. 9363)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01106nam a2200265 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240517152503.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210628s2018 uk ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292217659 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.403 |
Chỉ số cutter | QUA |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Quantitative analysis for management / |
Thông tin trách nhiệm | Barry Render...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow : , cop. . |
Nhà xuất bản | Pearson Education Limited, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 597 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management science |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Operations research |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Case studies |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý thông tin |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Render, Barry |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=114855&f=nhande&v=Quantitative+Analysis+for+Management |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS2051 |
Tên học phần | Quantitative Methods for Management |
-- | Các phương pháp định lượng trong quản lí |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Mã học phần | INS2051 |
Tên học phần | Các phương pháp định lượng trong quản lí |
-- | Quantitative Methods for Management |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/05/2024 | 658.403 QUA | E-B7/09551 | 30/05/2024 | 30/05/2024 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 28/06/2021 | 658.403 QUA 2018 | TVB.1/02155 | 28/06/2021 | 28/06/2021 | Sách tham khảo |