Managing change. (Record no. 9376)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00882cam a2200277 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14846040 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210630133503.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
070510s2007 mau 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781422118580 (pbk. : alk. paper) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1422118584 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | MAN |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Managing change. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business School Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | x, 98 p. ; |
Khổ cỡ | 18 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational change. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational effectiveness. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Communication in organizations. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | Harvard Business School. |
Tên đơn vị trực thuộc | Press. |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0718/2007019476.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0718/2007019476.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/06/2021 | 658.4 MAN | E-B7/08660 | 30/06/2021 | 30/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 30/06/2021 | 658.4 MAN | E-B7/08661 | 30/06/2021 | 30/06/2021 | Sách tham khảo |