Data structures and algorithms in C++ / (Record no. 9390)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01326cam a2200313 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17351149 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118161317.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120618s2013 maua b 001 | eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1133608426 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781133608424 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.7 |
Chỉ số cutter | DRO |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Drozdek, Adam. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Data structures and algorithms in C++ / |
Thông tin trách nhiệm | Adam Drozdek. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Fourth edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 792 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C++ (Computer program language) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data structures (Computer science) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer algorithms. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cấu trúc dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dữ liệu trong hệ thống máy tính |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=97560">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=97560</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3050 |
Tên học phần | Data Structures and Algorithms |
-- | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3050 |
Tên học phần | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
-- | Data Structure and Algorithms |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3050 |
Tên học phần | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
-- | Data Structure and Algorithms |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số tập/kỳ ấn phẩm | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 005.7 DRO 2013 | HL.1/00599 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | Fourth edition | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/07/2021 | 1 | 7 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00646 | 05/09/2023 | 28/07/2022 | 05/07/2021 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/10/2021 | 1 | 7 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00647 | 12/07/2022 | 05/11/2021 | 21/10/2021 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 23/11/2021 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00840 | 23/11/2021 | 23/11/2021 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00636 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00637 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00638 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00639 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00640 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 1 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00641 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | 04/05/2024 | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00642 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00643 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | |||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 15/03/2024 | 005.7 DRO 2013 | TVB.1/00644 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |