Marketing research with SPSS / (Record no. 9392)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01012cam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 15066065 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513214906.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
071101s2008 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273703839 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | MAR |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Marketing research with SPSS / |
Thông tin trách nhiệm | Wim Janssens ... [et al.]. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England ; |
Nhà xuất bản | Prentice Hall/Financial Times, |
Năm xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | x, 441 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Marketing research. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu thị trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Janssens, Wim. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79572">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79572</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | BSA3012 |
Tên học phần | Marketing research |
-- | Nghiên cứu Marketing |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | A9MEP02 EC2 |
Tên học phần | Answer to Tender and Design of Study |
-- | Nghiên cứu theo đặt hàng và thiết kế nghiên cứu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 07/07/2021 | 1 | 1 | 658.8 MAR 2008 | TVB.1/02287 | 28/10/2022 | 16/09/2022 | 07/07/2021 | Sách tham khảo |