Hands-on SQL Server 2019 analysis services : (Record no. 9410)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00918nam a2200241 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211209114830.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210722s2020 uk ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781800204768 |
Giá bìa | 1.302.000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.75 |
Chỉ số cutter | HUG |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hughes, Steve |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Hands-on SQL Server 2019 analysis services : |
Phần còn lại của nhan đề | design and query tabular and multi-dimensional models using Microsoft's SQL Server analysis services / |
Thông tin trách nhiệm | Steven Hughes |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Birmingham : |
Nhà xuất bản | Packt Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 466 p. |
Khổ cỡ | cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | SQL server |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business intelligence |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Database management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tệp dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ sở dữ liệu |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2061 |
Tên học phần | Data Warehousing & Business Analytics |
-- | Khai phá dữ liệu & phân tích kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 22/07/2021 | 005.75 HUG 2020 | TVB.1/00628 | 22/07/2021 | 22/07/2021 | Sách tham khảo |