C# Fundamentals / (Record no. 9411)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00686nam a2200217 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210722145039.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210722s2019 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780578568737 |
Giá bìa | 1.471.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 005.13 |
Chỉ số cutter | SEE |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Seebeck, Adam |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | C# Fundamentals / |
Thông tin trách nhiệm | Seebeck, Adam |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Clearwater, FL : |
Nhà xuất bản | unQbd, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 165 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | C# (Computer program language) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ lập trình |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3058 |
Tên học phần | Dot Net Framework |
-- | Khung kiến trúc Dot Net |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 2 | 6 | 005.13 SEE | E-C7/03805 | 10/10/2023 | 12/07/2022 | 24/09/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.13 SEE 2019 | TVB.1/00538 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.13 SEE 2019 | TVB.1/00539 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.13 SEE 2019 | TVB.1/00540 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.13 SEE 2019 | TVB.1/00541 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/03/2024 | 005.13 SEE 2019 | TVB.1/00542 | 14/03/2024 | 14/03/2024 | Sách tham khảo |