Processes, systems, and information : (Record no. 9412)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00872nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118150043.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210618s2019 uk ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134827001 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.403 |
Chỉ số cutter | McK |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McKinney, Earl |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Processes, systems, and information : |
Phần còn lại của nhan đề | an introduction to MIS / |
Thông tin trách nhiệm | Earl McKinney, David M. Kroenke |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Upper Saddle River : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxi, 492 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management information systems |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý thông tin |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kroenke, David M., 1946- |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162784">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162784</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS1051 |
Tên học phần | Introduction to MIS |
-- | Nhập môn Hệ thống thông tin quản lí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 22/07/2021 | 1 | 5 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/00815 | 03/06/2022 | 08/03/2022 | 22/07/2021 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 1 | 3 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/02130 | 11/03/2022 | 25/09/2021 | 24/09/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/02131 | 24/09/2021 | 24/09/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 1 | 5 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/02127 | 14/03/2022 | 25/09/2021 | 24/09/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 1 | 3 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/02129 | 18/03/2022 | 25/09/2021 | 24/09/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/09/2021 | 658.403 McK 2019 | TVB.1/02128 | 24/09/2021 | 24/09/2021 | Giáo trình |