Food and beverage management / (Record no. 9413)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02577nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240510150534.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
211012s2018 en ||||| |||| 00| | enk d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781138679313 |
Giá bìa | 2,019,000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 647.95 |
Chỉ số cutter | FOO |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Food and beverage management / |
Thông tin trách nhiệm | Bernard Davis...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Taylor and Francis, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 379 p. |
Khổ cỡ | 25 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | <br/>"This introductory textbook provides a thorough guide to the management of food and beverage outlets, from their day-to-day running through to the wider concerns of the hospitality industry. It explores the broad range of subject areas that encompass the food and beverage market and its main sectors - fast food and casual dining, hotels and quality restaurants and event, industrial and welfare catering. It also looks at some of the important trends affecting the food and beverage industry, covering consumers, the environment and ethical concerns as well as developments in technology. New to this edition:New chapter: Classifying food and drink service operations. New international case studies throughout covering the latest industry developments within a wide range of businesses. Enhanced coverage of financial aspects, including forecasting and menu pricing with respective examples of costings. New coverage of contemporary trends, including events management, use of technology, use of social media in marketing, customer management and environmental concerns, such as sourcing, sustainability and waste management. Updated companion website, including new case studies, PowerPoint slides, multiple choice questions, revision notes, true or false questions, short answer questions and new video and web links per chapter. It is illustrated in full colour and contains in-chapter activities as well as end-of-chapter summaries and revision questions to test the readers' knowledge as they progress. Written by a team of authors with many years of industry practice and teaching experience, this book is the ideal guide to the subject for hospitality students and industry practitioners alike."--Provided by publisher |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Food service management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Food and Beverage Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Hospitality Management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch vụ ăn uống |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý khách sạn |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý dịch vụ ăn uống |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Davis, Bernard |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Tên học phần | Quản trị thực phẩm và đồ uống |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/10/2021 | 1 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01479 | 20/08/2024 | 22/05/2024 | 12/10/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01480 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01481 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01482 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01483 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01484 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/03/2024 | 647.95 FOO 2018 | TVB.1/01485 | 28/03/2024 | 28/03/2024 | Giáo trình |