Introduction to the theory of computation / (Record no. 9416)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00843nam a22002655a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17275170 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240326120107.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120427s2012 mau 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781133187790 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 511.3 |
Chỉ số cutter | SIP |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sipser, Michael. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to the theory of computation / |
Thông tin trách nhiệm | Michael Sipser; [edited by] Marie Lee. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd Ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | Course Technology Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxi, 458 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Machine theory |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computational complexity |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer science |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Logic toán |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Mã học phần | INS3153 |
Tên học phần | Fundamentals of the theory of computing systems |
-- | Nguyên lí các hệ thống tính toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 511.3 SIP 2012 | TVB.1/01282 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 511.3 SIP 2012 | TVB.1/01283 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 511.3 SIP 2012 | TVB.1/01284 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 511.3 SIP 2012 | TVB.1/01285 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 511.3 SIP 2012 | TVB.1/01286 | 26/03/2024 | 26/03/2024 | Giáo trình |