VLSI design / (Record no. 9453)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00782nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211115095843.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
211115s2015 enk||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780198094869 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.395 |
Chỉ số cutter | DAS |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Das, Debaprasad |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | VLSI design / |
Thông tin trách nhiệm | Debaprasad Das |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New Delhi : |
Nhà xuất bản | Oxford University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 620 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Integrated circuits |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Very large scale integration |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic circuit design |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống mạch |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS6031 |
Tên học phần | Electronic circuit design |
-- | Thiết kế mạch điện tử số |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 621.395 DAS 2015 | TVB.1/01623 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình |