Convex optimization / (Record no. 9460)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00786nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221004101814.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
211115s2004 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780521833783 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 519.6 |
Chỉ số cutter | BOY |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Boyd, Stephen P. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Convex optimization / |
Thông tin trách nhiệm | Stephen Boyd, Lieven Vandenberghe |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 716 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematical optimization |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Convex functions |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Convex sets |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vandenberghe, Lieven |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS7035 |
Tên học phần | Optimization models and algorithms |
-- | Mô hình và thuật toán tối ưu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 519.6 BOY 2018 | TVB.1/01588 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 519.6 BOY 2018 | TVB.1/01589 | 29/03/2024 | 29/03/2024 | Giáo trình |