Sociology : (Record no. 9481)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01419nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU160137833 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240522105503.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2011 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780078026720 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 301 |
Chỉ số cutter | SCH |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Schaefer, Richard T. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Sociology : |
Phần còn lại của nhan đề | a brief introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Richard T. Schaefer. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Dubuque, Iowa : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxv, 469 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Everywhere the author goes, he sees Sociology around him. He keeps a handy red folder to incorporate the plentiful examples that he comes in contact with each day. This book is suitable for the Intro Sociology student. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sociology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xã hội học |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171918&f=nhande&v=Sociology+%3a+A+Brief+Introduction">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171918&f=nhande&v=Sociology+%3a+A+Brief+Introduction</a> |
918 ## - Mã học phần | |
Mã học phần | Sách Quỹ Châu Á |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | SOC1050 |
Tên học phần | Xã hội học đại cương |
-- | Introduction to Sociology |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | SOC1050 |
Tên học phần | Xã hội học đại cương |
-- | Introduction to Sociology |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | SOC1050 |
Tên học phần | Xã hội học đại cương |
-- | Introduction to Sociology |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 24/11/2021 | 301 SCH 2013 | E-B7/07374 | 24/11/2021 | 24/11/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 24/11/2021 | 301 | E-B7/07412 | 24/11/2021 | 24/11/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 19/03/2024 | 301 SCH | TVB.1/00778 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Sách tham khảo |