Management and cost accounting / (Record no. 9486)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00806nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137907 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220615171927.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2021 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781473773615 |
Giá bìa | 1.200.000 đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.15 |
Chỉ số cutter | DRU |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Drury, Colin. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management and cost accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Colin Drury. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 11th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | South-Western, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 876 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Cost accounting |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Managerial accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán giá thành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán quản trị |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | AC4006 |
Tên học phần | Fundamentals of Business Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04019 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04020 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04021 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04022 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04023 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04024 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 1 | 658.15 DRU | E-C7/04026 | 23/02/2023 | 05/01/2022 | Giáo trình | 4 | 19/09/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04027 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 658.15 DRU | E-C7/04028 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 1 | 658.15 DRU 2021 | TVB.1/02230 | 23/02/2023 | 05/01/2022 | Giáo trình | 3 | 19/09/2022 |