Service quality in leisure, events, tourism and sport / (Record no. 9487)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00770cam a2200241 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19258896 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220105161408.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
160902t20172017mau b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781780645452 |
Giá bìa | 1.489.000 |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 910.68 |
Chỉ số cutter | SER |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Service quality in leisure, events, tourism and sport / |
Thông tin trách nhiệm | by John Buswell [at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd Edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : |
Nhà xuất bản | CAB International, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiv, 308 pages ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Tourism. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leisure industry. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Quality assurance. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch vụ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Du lịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Buswell, John |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | |
Tên học phần | Quản trị chất lượng dịch vụ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 1 | 1 | 910.68 SER | E-C7/04029 | 04/04/2023 | 14/03/2023 | 05/01/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04030 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04031 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04032 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04033 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04034 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04035 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04036 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04037 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04038 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 910.68 SER | E-C7/04039 | 05/01/2022 | 05/01/2022 | Giáo trình |