E-commerce 2021-2022 : (Record no. 9498)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01174nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240120203854.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200825s2019 nju eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292409313 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C., |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | E-commerce 2021-2022 : |
Phần còn lại của nhan đề | business. technology. society / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | seventeenth Edition, Global Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 910 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic commerce |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internet marketing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại điện tử |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Traver, Carol Guercio |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171823">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171823</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
-- | Enterprise Business Solutions |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | E-Commerce |
-- | Thương mại điện tử |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INE3060 |
Tên học phần | Thương mại điện tử |
-- | E-Commerce |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/01/2023 | 1 | 1 | 658.8 LAU | E-C7/04969 | 08/06/2023 | 13/02/2023 | 10/01/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 26/12/2023 | 658.8 LAU 2022 | HL.1/00743 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/01/2022 | 2 | 1 | 658.8 LAU | E-C7/04056 | 29/05/2024 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 18/01/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/01/2022 | 3 | 3 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01088 | 24/05/2023 | 10/02/2023 | 18/01/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/01/2022 | 3 | 1 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/02010 | 09/11/2023 | 07/11/2023 | 18/01/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01848 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01849 | 08/05/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01850 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01851 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01852 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 1 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01853 | 02/05/2024 | 26/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01854 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 04/04/2024 | 658.8 LAU 2022 | TVB.1/01855 | 04/04/2024 | 04/04/2024 | Giáo trình |