Operations research : (Record no. 9504)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00994nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136404 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521112101.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
190816s2017 at eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292165547 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | TAH |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Taha, Hamdy A. |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Operations research : |
Phần còn lại của nhan đề | an introduction / |
Thông tin trách nhiệm | Hamdy A. Taha |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 843 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Operations research |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý định lượng |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160844&f=nhande&v=Operations+Research%3a+An+Introduction">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160844&f=nhande&v=Operations+Research%3a+An+Introduction</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3048 |
Tên học phần | Tối ưu hóa trong quản lý định lượng |
-- | Optimization in Quantitive Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | ISV2018 |
Tên học phần | Vận trù học |
-- | Operation Research |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 27/09/2023 | 658.4 TAH | HL.1/00387 | 27/09/2023 | 27/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01984 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01985 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01986 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01987 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01988 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 658.4 TAH 2017 | TVB.1/01989 | 08/04/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình |