Unlock : listening, speaking & critical thinking. Level 4 (Record no. 9521)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01061nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220314161537.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220311b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781108672726 |
Giá bìa | 759,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.3 |
Chỉ số cutter | UNL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lansford, Lewis |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Unlock : listening, speaking & critical thinking. Level 4 |
Phần còn lại của nhan đề | Student's book with digital pack / |
Thông tin trách nhiệm | Lewis Lansford, Robyn Brinks Lockwood with Chris Sowton, Jessica Williams, Christina Cavage |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 223 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Listening |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Textbooks for foreign speakers |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Speaking |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nghe |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nói |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lockwood, Robyn Brinks |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sowton, Chris |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Williams, Jessica |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Cavage, Christina |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Tên học phần | Listening & Speaking 2 |
-- | Nghe & Nói 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 3 | 428.3 UNL | E-C7/04200 | 27/09/2022 | 20/09/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 1 | 428.3 UNL | E-C7/04201 | 14/07/2022 | 13/05/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 428.3 UNL | E-C7/04202 | 13/12/2023 | 10/08/2023 | 14/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 2 | 4 | 428.3 UNL | E-C7/04203 | 29/05/2023 | 11/01/2023 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 428.3 UNL | E-C7/04205 | 10/08/2023 | 10/08/2023 | 14/03/2022 | Giáo trình | 08/11/2023 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 06/02/2023 | 428.3 UNL | E-C7/05015 | 06/02/2023 | 06/02/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 428.3 UNL | E-C7/04204 | 28/10/2022 | 26/10/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình |