Human resource management / (Record no. 9530)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00684nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220404173545.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200106s2020 mau eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292309125 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.3 |
Chỉ số cutter | DES |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dessler, Gary, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1942- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Human resource management / |
Thông tin trách nhiệm | Gary Dessler |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson Higher Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 720 pages : color illustrations ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Personnel management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị nhân sự |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | HRM208 |
Tên học phần | Human resource management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 2 | 3 | 658.3 DES | E-C7/04271 | 28/12/2022 | 22/12/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 1 | 1 | 658.3 DES | E-C7/04272 | 28/12/2022 | 22/12/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 1 | 3 | 658.3 DES | E-C7/04273 | 02/03/2023 | 08/11/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 1 | 1 | 658.3 DES | E-C7/04274 | 28/12/2022 | 15/11/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 1 | 3 | 658.3 DES | E-C7/04275 | 06/03/2023 | 08/11/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/04/2022 | 1 | 1 | 658.3 DES | E-C7/04276 | 28/12/2022 | 22/12/2022 | 04/04/2022 | Giáo trình |