International accounting / (Record no. 9554)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01697nam a22002897a 4500 | |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230825161311.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220615s2012 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780078110955 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | DOU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Doupnik, Timothy S. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | International accounting / |
Thông tin trách nhiệm | Timothy Doupnik, Hector Perera. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill Irwin , |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviiii, 793 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | The Third Edition of International Accounting provides an overview of the broadly defined area of international accounting, but also focuses on the accounting issues related to international business activities and foreign operations. This edition also includes substantially updated coverage of the International Accounting Standards Board (IASB) and International Financial Reporting Standards (IFRS).<br/>The unique benefits of this textbook include its up-to-date coverage of relevant material, extensive numerical examples provided in most chapters, two chapters devoted to the application of International Financial Reporting Standards (IFRS), and coverage of nontraditional but important topics such as strategic accounting issues of multinational companies, international corporate governance, and corporate social responsibility reporting. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International business enterprises |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán quốc tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Perera, Hector |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3017 |
Tên học phần | Kế toán quốc tế |
-- | International Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/06/2022 | 4 | 657 DOU 2012 | E-B7/08818 | 19/04/2024 | 06/03/2024 | 15/06/2022 | Sách tham khảo |