Business & Society : (Record no. 9568)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01023nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230827170902.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220618s2018 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305959828 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 174.4 |
Chỉ số cutter | CAR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Carroll, Archie B. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business & Society : |
Phần còn lại của nhan đề | ethics, sustainability & stakeholder management / |
Thông tin trách nhiệm | Archie B. Carroll, Jill A.Brown, Ann K. Buchholtz. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Business and Society : |
Phần còn lại của nhan đề | ethics, sustainability & stakeholder management / |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of Acamerica : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning , |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxv, 766 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Society |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Ethics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hoá kinh doanh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brown, Jill A. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Buchholtz, Ann K. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=99882&f=tacgia&v=Buchholtz">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=99882&f=tacgia&v=Buchholtz</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | BSA1055 |
Tên học phần | Văn hoá kinh doanh |
-- | Business Culture |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 174.4 CAR | E-C7/05286 | 14/08/2023 | 14/08/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/06/2022 | 174.4 CAR 2018 | TVB.1/00764 | 18/06/2022 | 18/06/2022 | Sách tham khảo |