Career Achievement : (Record no. 9577)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01590nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513173254.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220620s2019 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 1260070778 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260070774 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 650.14 |
Chỉ số cutter | BLA |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Blackett, Karine B. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Career Achievement : |
Phần còn lại của nhan đề | growing your goals / |
Thông tin trách nhiệm | Karine B. Blackett |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw -Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxii, 329 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Study skills |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Career |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giáo dục đại học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp học tập |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Định hướng nghề nghiệp |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162710&f=nhande&v=Career+achievement">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162710&f=nhande&v=Career+achievement</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS1018 |
Tên học phần | Định hướng học tập và nghề nghiệp |
-- | Career and University Orientation |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS1018 |
Tên học phần | Định hướng học tập và nghề nghiệp |
-- | Career and University Orientation |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS1018 |
Tên học phần | Định hướng học tập và nghề nghiệp |
-- | Career and University Orientation |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | ISV2011 |
Tên học phần | Phát triển bản thân và tính chuyên nghiệp |
-- | Personal Development and Career Management |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | INS1081 |
Tên học phần | Nhập môn ngành Marketing |
-- | Introduction to Marketing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/09/2022 | 650.14 BLA | E-B7/08852 | 05/09/2022 | 05/09/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/09/2022 | 650.14 BLA | E-B7/08855 | 05/09/2022 | 05/09/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 05/09/2023 | 650.14 BLA | HL.1/00302 | 05/09/2023 | 05/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 05/09/2023 | 650.14 BLA | HL.1/00303 | 05/09/2023 | 05/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 05/09/2023 | 650.14 BLA | HL.1/00304 | 25/10/2024 | 05/09/2023 | Giáo trình | 1 | 01/10/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 05/09/2023 | 650.14 BLA | HL.1/00305 | 05/09/2023 | 05/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 05/09/2023 | 650.14 BLA | HL.1/00306 | 05/09/2023 | 05/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 20/06/2022 | 650.14 BLA 2019 | TVB.1/01478 | 20/06/2022 | 20/06/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 05/09/2022 | 650.14 BLA 2019 | TVB.1/02492 | 16/04/2024 | 05/09/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 05/09/2022 | 650.14 BLA 2019 | TVB.1/01503 | 05/09/2022 | 05/09/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 05/09/2022 | 650.14 BLA 2019 | TVB.1/01502 | 05/09/2022 | 05/09/2022 | Sách tham khảo |