Handbook of International Economic Statistics / (Record no. 9593)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00790nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521103603.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220701s1998 uk ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 978-0788181580 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382.09 |
Chỉ số cutter | HAN |
110 ## - Tiêu đề chính - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | United States. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Handbook of International Economic Statistics / |
Thông tin trách nhiệm | United States. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : |
Nhà xuất bản | Diane Pub Co , |
Năm xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic Statistics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thống kê |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162690&f=nhande&v=Handbook+of+International+Economic+Statistics">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162690&f=nhande&v=Handbook+of+International+Economic+Statistics</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS2004 |
Tên học phần | Thống kê kinh tế |
-- | Economic Statistics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 01/07/2022 | 382.09 HAN 1998 | TVB.1/02182 | 01/07/2022 | 01/07/2022 | Sách tham khảo |