Business Law and the Legal Environment / (Record no. 9608)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00946nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221003141606.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220928s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337404532 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BEA |
Ký hiệu phân loại | 346.7307 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Beatty, Jeffrey F. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business Law and the Legal Environment / |
Thông tin trách nhiệm | Jeffrey F. Beatty, Susan S. Samuelson, Patricia Sasnchez Abril |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 8th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 579 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commercial law |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | United States |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật thương mại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật thương mại Hoa Kỳ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Samuelson, Susan S. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Abril, Patricia Sasnchez |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS2022 |
Tên học phần | Môi trường xã hội, đạo đức, pháp lí trong kinh doanh |
-- | Legal, Ethical, Social Environment of Business |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/01/2024 | BEA 346.7307 | TVB.1/00358 | 13/01/2024 | 13/01/2024 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 13/01/2024 | BEA 346.7307 | TVB.1/00359 | 13/01/2024 | 13/01/2024 | Giáo trình |