Manufacturing Facilities Design & Material Handling / (Record no. 9631)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00973nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221003160946.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220930s2013 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781557536501 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | STE |
Ký hiệu phân loại | 658.23 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Stephens, Matthew P. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Manufacturing Facilities Design & Material Handling / |
Thông tin trách nhiệm | Matthew P. Stephens, Fred E. Meyers |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Purdue University Press, West Lafayette : |
Nhà xuất bản | Indiana, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 489 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Plant engineering |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Materials handling |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Production engineering |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Plant layout |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xử lý vật liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thiết kế sản xuất |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Meyers, Fred E. |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3221 |
Tên học phần | Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp |
-- | Location & Ground Design in Industrial Systems |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 18/12/2023 | 658.23 STE 2013 | HL.1/00670 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 30/09/2022 | 658.23 STE 2013 | TVB.1/02154 | 30/09/2022 | 30/09/2022 | Sách tham khảo |