Supply Chain Management: A Logistics Perspective / (Record no. 9669)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01152nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231226103555.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2021 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357442135 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SUP |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Supply Chain Management: A Logistics Perspective / |
Thông tin trách nhiệm | John J. Coyle [at al.] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 628 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị chuối cung ứng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Coyle, John J. (John Joseph) |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171624&f=nhande&v=Supply+Chain+Management%3a+A+Logistics+Perspective">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171624&f=nhande&v=Supply+Chain+Management%3a+A+Logistics+Perspective</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Quản lí chuỗi cung ứng toàn cầu |
-- | Global Supply Chain Management |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Quản lí chuỗi cung ứng toàn cầu |
-- | Global Supply Chain Management |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Quản lí chuỗi cung ứng toàn cầu |
-- | Global Supply Chain Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 14/10/2022 | SUP | E-B7/08932 | 05/10/2023 | 14/10/2022 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 26/12/2023 | 658.5 SUP 2021 | HL.1/00736 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/10/2022 | 1 | 1 | 658.5 SUP 2021 | TVB.1/02025 | 20/10/2023 | 18/10/2023 | 14/10/2022 | Sách tham khảo |