Business Analytics / (Record no. 9675)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00750nam a22001937a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221019163058.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292095448 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | EVA |
Ký hiệu phân loại | 658.401 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Evans, James R. (James Robert) |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business Analytics / |
Thông tin trách nhiệm | James R. Evans |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 652 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3063 |
Tên học phần | Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết định |
-- | Enterprise Analytics for Decision Support |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3063 |
Tên học phần | Phân tích kinh doanh hỗ trợ ra quyết định |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 1 | 1 | EVA | E-C7/04604 | 13/06/2023 | 24/02/2023 | 14/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 2 | 2 | EVA | E-C7/04605 | 22/06/2023 | 01/03/2023 | 14/10/2022 | Giáo trình | 0.00 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 1 | 658.401 EVA 2017 | TVB.1/02125 | 27/07/2023 | 13/07/2023 | 19/10/2022 | Giáo trình |