Modern Control Systems / (Record no. 9686)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00809nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240119165007.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221018s2017 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292422374 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | DOR |
Ký hiệu phân loại | 629.8 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dorf, Richard |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Modern Control Systems / |
Thông tin trách nhiệm | Richard C. Dorf, Robert H. Bishop |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 516 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Feedback control systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Control theory |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nguyên lý điều khiển tự động |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nguyên lý điều khiển |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Bishop, Robert H. |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | ISV2004 |
Tên học phần | Nguyên lý điều khiển tự động |
-- | Theory of Automationand Control |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 18/10/2022 | 629.8 DOR 2022 | E-B7/08969 | 18/10/2022 | 18/10/2022 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 2022 | HL.1/00045 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 2022 | HL.1/00046 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 2022 | HL.1/00047 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 2022 | HL.1/00048 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 2022 | HL.1/00049 | 08/11/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | 1 | 08/11/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 | HL.1/00050 | 23/11/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | 2 | 23/11/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 | HL.1/00051 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 | HL.1/00052 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 | HL.1/00053 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | DOR 629.8 | HL.1/00054 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/10/2022 | 629.8 DOR | TVB.1/01619 | 18/10/2022 | 18/10/2022 | Sách tham khảo |